Để cập nhật đầy đủ lịch thi đấu của Ligue 1 Pháp,ịchthiđấutỉsốbảngxếphạngbảngxếphạngmớinhấtcủaLiguePhápChitiếtlịchthiđấuLiguePhánewcastle – wolves các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây. Bảng lịch thi đấu này sẽ được cập nhật liên tục theo từng vòng đấu.
Ngày thi đấu | Giờ thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|---|
7/10/2023 | 20:45 | Paris Saint-Germain | Montpellier |
8/10/2023 | 21:00 | Lille | Nice |
9/10/2023 | 20:45 | Olympique Marseille | AS Monaco |
10/10/2023 | 21:00 | RC Strasbourg | Stade Rennais |
Để cập nhật đầy đủ tỉ số các trận đấu của Ligue 1 Pháp, các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây. Bảng tỉ số này sẽ được cập nhật liên tục theo từng vòng đấu.
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1/10/2023 | Paris Saint-Germain | 3-1 | Montpellier |
2/10/2023 | Lille | 2-0 | Nice |
3/10/2023 | Olympique Marseille | 1-1 | AS Monaco |
4/10/2023 | RC Strasbourg | 0-2 | Stade Rennais |
Bảng xếp hạng mới nhất của Ligue 1 Pháp sẽ được cập nhật dưới đây. Bảng xếp hạng này sẽ được cập nhật liên tục theo từng vòng đấu.
<Trong làng bóng đá, beauty quotient không chỉ là yếu tố giúp ngôi sao thu hút sự chú ý của người hâm mộ mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh cá nhân. Dưới đây là một số góc độ để đánh giá chỉ số đẹp trai của các ngôi sao bóng đá.
Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 24 | 10 | 4 | 2 | 34 | 10 |
Olympique Marseille | 22 | 9 | 5 | 4 | 30 | 16 |
Lille | 20 | 8 | 6 | 4 | 27 | 16 |